KẾT QUẢ Xổ Số Miền Bắc
Xem kết quả theo ngày
Xổ số Thủ Đô (2021-01-21) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Thủ Đô |
Đặc biệt | |
Giải nhất | |
Giải nhì | |
Giải ba | |
Giải tư | |
Giải năm | |
Giải sáu | |
Giải bảy |
Xổ số Bắc Ninh (2021-01-20) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Bắc Ninh |
Đặc biệt | 60545 |
Giải nhất | 94248 |
Giải nhì | 55911-27740 |
Giải ba | 12215-57381-44280-45333-60402-47070 |
Giải tư | 3600-0336-3138-0575 |
Giải năm | 9728-4755-8161-3499-7805-1981 |
Giải sáu | 070-167-361 |
Giải bảy | 68-37-41-91 |
Xổ số Quảng Ninh (2021-01-19) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Quảng Ninh |
Đặc biệt | 23677 |
Giải nhất | 32856 |
Giải nhì | 88201-31483 |
Giải ba | 31721-22939-19393-86338-94480-25520 |
Giải tư | 6750-4933-2122-0719 |
Giải năm | 8448-8313-5584-9527-1697-4703 |
Giải sáu | 248-646-116 |
Giải bảy | 67-96-55-52 |
Xổ số Thái Bình (2021-01-17) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Thái Bình |
Đặc biệt | 55095 |
Giải nhất | 58464 |
Giải nhì | 65216-77011 |
Giải ba | 19594-34767-57701-76863-70980-54862 |
Giải tư | 8664-4091-1436-8925 |
Giải năm | 5408-7165-1651-1712-1770-4474 |
Giải sáu | 002-600-566 |
Giải bảy | 43-98-97-87 |
Xổ số Nam Định (2021-01-16) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Nam Định |
Đặc biệt | 12046 |
Giải nhất | 58127 |
Giải nhì | 13716-13938 |
Giải ba | 97864-15467-16200-33137-19032-27560 |
Giải tư | 4741-9668-7808-4797 |
Giải năm | 5608-8792-4534-1448-0349-2861 |
Giải sáu | 968-825-724 |
Giải bảy | 15-76-85-71 |
Xổ số Hải Phòng (2021-01-15) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 68285 |
Giải nhất | 63497 |
Giải nhì | 51148-40526 |
Giải ba | 21460-45322-08942-64777-99903-68603 |
Giải tư | 9743-9831-2616-0548 |
Giải năm | 0880-6314-8728-3229-3228-1896 |
Giải sáu | 300-505-685 |
Giải bảy | 13-33-47-58 |