KẾT QUẢ Xổ số Hải Phòng
Xem kết quả theo ngày
Xổ số Hải Phòng (2021-01-15) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 68285 |
Giải nhất | 63497 |
Giải nhì | 51148-40526 |
Giải ba | 21460-45322-08942-64777-99903-68603 |
Giải tư | 9743-9831-2616-0548 |
Giải năm | 0880-6314-8728-3229-3228-1896 |
Giải sáu | 300-505-685 |
Giải bảy | 13-33-47-58 |
Xổ số Hải Phòng (2021-01-08) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 00726 |
Giải nhất | 05627 |
Giải nhì | 70149-28426 |
Giải ba | 80452-76037-93062-41786-56154-32772 |
Giải tư | 4433-1343-3747-7960 |
Giải năm | 0734-8998-7569-2665-0306-5171 |
Giải sáu | 694-303-562 |
Giải bảy | 30-00-77-61 |
Xổ số Hải Phòng (2021-01-01) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 78885 |
Giải nhất | 61981 |
Giải nhì | 32168-74990 |
Giải ba | 52955-93657-43037-39539-82586-22866 |
Giải tư | 9925-5333-1426-9023 |
Giải năm | 4289-6576-5377-7039-4487-1675 |
Giải sáu | 145-565-210 |
Giải bảy | 81-14-08-11 |
Xổ số Hải Phòng (2020-12-25) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 36287 |
Giải nhất | 56591 |
Giải nhì | 36172-15322 |
Giải ba | 27712-52203-51451-37235-42452-12511 |
Giải tư | 4935-7280-2276-8896 |
Giải năm | 9714-1459-8993-8767-3355-0049 |
Giải sáu | 350-249-086 |
Giải bảy | 61-54-23-49 |
Xổ số Hải Phòng (2020-12-11) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 46551 |
Giải nhất | 98348 |
Giải nhì | 38049-24426 |
Giải ba | 99948-81196-75953-21341-78983-20309 |
Giải tư | 3766-7895-2059-8926 |
Giải năm | 1970-6103-4286-3245-3479-0888 |
Giải sáu | 202-948-921 |
Giải bảy | 40-47-74-83 |
Xổ số Hải Phòng (2020-12-04) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 95549 |
Giải nhất | 57855 |
Giải nhì | 30983-43987 |
Giải ba | 44682-38204-60811-61626-11315-52640 |
Giải tư | 1247-1870-3209-7275 |
Giải năm | 6903-4219-4375-4618-3690-4693 |
Giải sáu | 507-535-808 |
Giải bảy | 76-09-67-89 |
Xổ số Hải Phòng (2020-11-27) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 23126 |
Giải nhất | 31552 |
Giải nhì | 98728-16205 |
Giải ba | 58033-73402-98742-17486-65718-16869 |
Giải tư | 4953-1095-0185-0413 |
Giải năm | 0966-0669-6803-5369-9081-5719 |
Giải sáu | 020-067-108 |
Giải bảy | 49-73-98-56 |
Xổ số Hải Phòng (2020-11-20) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 92780 |
Giải nhất | 23593 |
Giải nhì | 46273-78703 |
Giải ba | 00990-08148-11931-07624-13632-94855 |
Giải tư | 3918-1575-6332-0687 |
Giải năm | 5797-2412-6453-0896-6856-0057 |
Giải sáu | 412-586-836 |
Giải bảy | 06-13-81-10 |
Xổ số Hải Phòng (2020-11-13) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 88287 |
Giải nhất | 11204 |
Giải nhì | 38454-25196 |
Giải ba | 83564-86373-35845-24596-82047-19502 |
Giải tư | 9731-5401-4185-3985 |
Giải năm | 3714-7901-0359-3379-6589-0342 |
Giải sáu | 030-188-616 |
Giải bảy | 49-22-38-30 |
Xổ số Hải Phòng (2020-11-06) Xem tất cả >> | |
---|---|
Giải | Xổ số Hải Phòng |
Đặc biệt | 44571 |
Giải nhất | 02894 |
Giải nhì | 63559-57593 |
Giải ba | 86504-74801-38444-58707-09164-46685 |
Giải tư | 0046-8399-8372-1872 |
Giải năm | 1532-8568-0127-3068-2643-7471 |
Giải sáu | 126-330-472 |
Giải bảy | 26-86-10-65 |